越南语学习网
越南语服装词汇8
日期:2012-12-10 23:14  点击:2594

 

臀围 vòng mông

围裙带 dây đeo tạp dề

附有风帽的衣服 mũ liền áo

纽扣 khuy áo

纽襻 khuyết áo

拉链 phéc mơ tuya ,dây kéo

裤子拉链 phéc mơ tuya quần

袖口 cửa tay áo ,măng sét

袖孔 ống tay

衣袖 tay áo

外衬 vải ngoài ( của áo hai lớp 0

里衬 vải lót

袖衬 miếng vải lót ống tay

领衬 miếng vải lót cổ áo

衬衫里的硬前胸 lót ngực của áo sơ- mi

针脚 đường chân kim

袖长 chiều dài tay áo

裙长 chiều dài váy

肩宽 chiều rộng của vai


分享到:

顶部
11/30 18:35
首页 刷新 顶部