越南语学习网
越南语公安部词汇2
日期:2012-12-14 21:46  点击:2704

 

交通警察 cảnh sát giao thông

侦察员trinh sát viên

警察巡官sĩ quan quân cảnh

警长sĩ quan cảnh sát

警车xe cảnh sát

巡逻警车xe cảnh sát tuần tra

警犬chó nghiệp vụ

警察权利quyền lực cảnh sát

警察部门ngành cảnh sát

防爆警察小分队  tiểu đội cảnh sát chống bạo loạn

警用摩托车xe mô tô cảnh sát

警用直升机máy bay trực thăng cảnh sát

路障chướng ngại vật

酒精测量仪máy đo độ cồn

测谎器máy kiểm tra nói dối

指纹印in dấu vân tay

警徽phù hiệu cảnh sát


分享到:

顶部
11/30 18:48
首页 刷新 顶部