警察制服 đồng phục cảnh sát
帽章phù hiệu trên mũ
领章phù hiệu trên cổ áo
肩章phù hiệu trên vai
手枪súng lục
手枪套bao súng lục
警棍dùi cui
电警棍dùi cui điện
警笛còi cảnh sát
防暴盾牌lá chắn chống bạo lực
催泪瓦斯bình xịt hơi cay
催泪弹đạn cay
催泪手榴弹lựu đạn cay
对讲机(步话机)máy bộ đàm
户籍登记đăng ký hộ khẩu
身份证chứng minh thư
死亡证明giấy khai tử
绑架bắt cóc
赃物tang vật
窝赃tàng trữ tang vật
销赃phi tang
恐吓信thư khủng bố
匿名信thư nặc danh
诬告信thư vu cáo
检举信thư tố giác
赌博đánh bạc
行乞đi ăn xin
强奸cưỡng dâm
谋杀mưu sát
暗杀ám sát
流氓lưu manh
流氓团伙băng nhóm lưu manh
阿飞cao bồi
扒手tên móc túi
小偷tên trộm
惯偷tên trộm chuyên nghiệp
闹事者kẻ gây rối
坑蒙拐骗的人tên lừa lọc
纵火人kể cố ý gây hoả hoạn
走私者kẻ buôn lậu
妓女gái điếm ( bán lồn nuôi miệng )