逮捕 bắt giữ
当场逮捕bắt giữ tại chỗ
拘留tạm giữ
刑事拘留tạm giữu vì lý do hình sự
治安拘留tạm giữ vì lý do trị an
通缉truy nã
被通缉者kẻ bị truy nã
通缉布告thông báo truy nã
告密者người tố cáo
检举人người tố giác
坦白者người khai báo thành khẩn
罪犯tội phạm
逃亡者mang tội chạy trốn
坏份子phần tử xấu
反革命份子phần tử phản cách mạng
特务份子đặc vụ
间谍gián điệp
叛国者kẻ phản quốc
叛乱分子phần tử phản loạn
空中劫机者không tặc
失物招领处nơi trả của rơi
治安小组nhóm trị an
治保委员会ban an ninh