越南语学习网
越南语甜品饮料词汇
日期:2011-06-24 21:23  点击:4228

八宝粥chè bát bảo

白兰地rượu brandy

白葡萄酒rượu nho trắng

冰淇淋kem

冰淇淋圣代kem sundae

纯净水nước tinh khiết

蛋布丁bánh budding nhân trứng

点心món tráng miệng

杜松子酒rượu gin

果汁汽水nước hoa quả có ga

黑豆粥chè dậu đen

红茶trà đen

红葡萄酒rượu nho đỏ

菊花茶trà hoa cúc

可口可乐cô ca cô la

苦艾酒rượu vẻmouth

矿泉水nước khoáng

漓泉啤酒bia Lê Tuyền

绿茶chè xanh

绿豆粥chè đậu xanh

茅台酒rượu Mao Đài

奶油布丁bánh budding bơ

柠檬汽水nước chanh co ga

柠檬水nước chanh

瓶装啤酒bia chai

七喜nước 7-úp

汽水nước ngọt

青岛啤酒bia Thanh Đảo

软性饮料đồ uống nhẹ

  


分享到:

顶部
11/26 12:45
首页 刷新 顶部