越南语学习网
越南语叹词用法1
日期:2011-06-29 21:24  点击:2158

(一) 、表示喜悦、赞叹:常用的有:a ,a ha ,ái chà,chà,ôi  。a ha 在表示喜悦中还带有讽刺的意味。例如:

A!Tổ đổi công của ta được giải nhất.  啊!我们的变工队得了一等奖。

Ái chà,dân công chạy khỏe nhỉ. 啊!民工们真能跑啊!

Chà! Đẹp biết mấy!  啊!多漂亮啊!

A ha!Cậu này thua rồi! 啊哈!他输了!

Ôi,những người đang chiến đấu,sao mà họ giản dị,dễ thương quá! 啊,正在参加战斗的人,怎么还是那么纯朴、可亲呢! 


分享到:

顶部
11/30 06:43
首页 刷新 顶部