(三) 、表示疼痛:常用的有:ái, ái chà, ối。例如:
Ái!xót quá! 哎呀!杀得慌!
Ái chà!Vấp một cái đâu quá! 哎哟!碰了一下,真疼!
Ối!Tiêm đâu quá! 哎哟!打针打得太疼了!
(三) 、表示疼痛:常用的有:ái, ái chà, ối。例如:
Ái!xót quá! 哎呀!杀得慌!
Ái chà!Vấp một cái đâu quá! 哎哟!碰了一下,真疼!
Ối!Tiêm đâu quá! 哎哟!打针打得太疼了!