(四) 、表示伤感、叹息:常用的有:ôi , than ôi, hỡi ơi , thôi ,ôi thôi。其中than ôi, hỡi ơi 常在古典作品或书面语中使用。例如:
Ôi!con người như thế mà hư hỏng. 哎!这样一个人竟会变坏了!
Than ôi!Thời oanh liệt nay còn đâu. 可叹!轰轰烈烈的时代已不复存在!
Hỡi ơi!Thế là một nhân tài bị vùi dập! 呜呼!一代英才被埋没!
Thôi,thế là hỏng hết! 完了,这下全毁了!
Ôi thôi!chiết đồng hồ thế này mà hỏng rồi. 完了,这么漂亮的手表坏了!