越南语学习网
越南语数字词汇
日期:2011-05-04 17:03  点击:17382

越南语数字词汇

0  không

1  một

2  hai

3  ba

4  bốn

5  năm

6  sáu

7  bảy

8  tám

9  chín

10  mười

11  mười một

12  mười hai

13  mười ba

14  mười bốn

15  mười lâm

16  mười sáu

17  mười bảy

18  mười tám

19  mười chín

20  hai mươi

21  hai mươi mốt

30  ba mươi

40  bốn mươi

50  năm mươi

60  sáu mươi

70  bảy mươi

80  tám mươi

90  chín mươi

100   một trăm

1000  một ngàn

一百万một triệu 


分享到:

顶部
11/26 07:32
首页 刷新 顶部