(三) 形容词、名词兼类:常见的有以下几种:
1、表示抽象概念的双音节。如đạo đức(道德) , khókhăn(困难) , gian khổ (艰苦) ,vất vả (辛苦) ,sung sướng (幸福) ,đau đớn(痛苦) 等。例如:
形 容 词 名 词
khó khăn lắm 很困难 vượt những khó khăn 克服困难
khá vất vả 相当辛苦 những vất vả trong công tác 工作中的艰辛
không đạo đức 不道德 đạo đức cách mạng 革命道德
2、一些表示物质的名词用作形容词。如vàng (金子、黄色), đá(石头、吝啬) , bụi(灰尘、灰尘多) , sách vở(书籍、靠书本知识) , gang thép(钢铁、刚毅) , bàn giấy(办公桌、文牍主义) 等。例如:
名 词 形 容 词
nhẫn vàng 金戒指 mặt rất vàng 脸很黄
có nhiều bụi 有许多灰尘 bụi quá 灰尘太多
nhà máy gang thép 钢铁厂 ý chí gang thép 钢铁般的意志
3、一些表示人或地方的名词用作形容词。如du côn (流氓、流氓习气), tư sản (资产阶级、资产阶级习气), công tử(公子、公子哥儿气) , quan liêu(官僚、官僚气) , nhà quê (乡下、土气), tây (西方、洋化), đài các(亭台楼阁、摆阔气) 等。例如:
名 词 形 容 词
tư sản dân tộc 民族资产阶级 Cô ta tư sản lắm 她太资产阶级小姐气了。
người nhà quê 乡下人 Bà ta nhà quê quá 她太土气了!
người tây 洋人 ăn mặc tây quá 穿着太洋化了!