越南语学习网
越南语生活常用词汇6
日期:2011-07-06 17:47  点击:7978

天气thời tiết

可能có lẽ

天气好trời tốt

雪tuyết

凉快mát

雨天trời mưa

暴风bão

预报dự báo

渔民ngư dân

打渔đánh cá

风gió

变化thay đổi

雾sương mù

连续liên tục

有时lúc

阵雨mưa rào

电视台đài

低气压áp thấp

登陆đổ bộ

暴风雨dông

好像dương như

冷lạnh

规律quy luật

茂盛xanh tốt

海岸bờ

温度nhiệt độ

听说nghe nói

度độ

东南đông nam

降hạ

晴天trời nắng

可能khả năng

时事;新闻thời sự

注意đề ý

出海ra khơi

云mây

级cấp

能见度tầm nhìn

看清楚xem kỹ

阴râm

不一定chưa chắc

受chịu

外海ngoài khơi

湾vịnh

  


分享到:

顶部
11/30 00:44
首页 刷新 顶部