越南语学习网
越南语词组的用法1
日期:2011-07-06 18:15  点击:1776

(一)、联合词组

两个或两个以上的词语并列在一起,构成联合词组。

1、名词性联合词组

Khoa học ,kỹ thuật           科学、技术

trẻ em và phụ nữ             儿童和妇女

vừa bánh vừa kẹo            又是糕点又是糖果

cả mẹ lẫn con               连妈妈带孩子

hoặc anh hoặc tôi            或者你,或者我

nào đèn,nào trống,nào pháo,nào hoa  灯啊,鼓啊,鞭炮啊,花啊……

nào mấm,nào muối,nào giấm      鱼露啊,盐啊,醋啊…… 


分享到:

顶部
11/30 11:37
首页 刷新 顶部