3、形容词性偏正词组
以形容词为主体的偏正词组是形容词性偏正词组。其附加成分叫状语。
(1)状语是副词:
rất tốt很好, không khó不难, còn non还嫩, quáđông太多, hơi lạnh有点儿冷, vẫn khỏe 仍然健康, chưa chín 还没有熟, đẹp nhất最美, vô cùng dũng cảm极其勇敢
(2) 状语是动词:
béo ra胖起来, gầy đi瘦下去, vui lên 高兴起来, tẹt xuống瘪了下去, chậm lại慢下来
(3)状语是形容词:
bé loắt choắt 矮小, bận tíu tít忙忙叨叨, tròn trùng trục圆滚滚, ngắn lũn cũn短撅撅, rộng thênh thang 宽宽绰绰, thơm nhẹ 清香, hỏng nặng严重损坏
(4)状语是数词+单位词:
cao một mét 一米高, dài hai phân 两厘米长, nặng sáu mươi cân 六十公斤重, rộng năm sải 五庹宽, dài ba gang 三拃长, chậm năm phút慢五分钟
(5)状语是代词:
nặng bao nhiêu多重, khó khăn thế nào 怎么困难, lâu thế这么久