越南语学习网
越南语词组的用法11
日期:2011-07-25 13:44  点击:1293

名词词组

khoa học,kỹ thuật      科学技术

phong trào quần chúng  群众运动

mối tình nồng thắm      深厚感情

việc đó                            这件事

con Bích nó                    小璧她

ba nước In-đo-ni-xi-a,Thái-lan và Xin-ga-po  印度尼西亚、泰国、新加坡三国

chủ tịch H. Đ.B.T.Việt Nam Võ Văn Kiệt  越南部长会议主席武文杰

dưới bàn  桌子下边        trên ghế      椅子上 


分享到:

顶部
11/30 14:30
首页 刷新 顶部