形容词词组
sạch sẽ;sáng sủa 干净明亮 vừa ngắn vừa chật 又短又窄
hơi lạnh 有点儿冷 rất tốt 很好
béo ra 发胖 giàu kinh nghiệm 富有经验
dồi dào sức sống 充满活力
形容词词组
sạch sẽ;sáng sủa 干净明亮 vừa ngắn vừa chật 又短又窄
hơi lạnh 有点儿冷 rất tốt 很好
béo ra 发胖 giàu kinh nghiệm 富有经验
dồi dào sức sống 充满活力