越南语学习网
越南语日常用语1
日期:2013-11-25 21:11  点击:9998
 1. chuyện trước đây tôi quên rồi, đừng nhắc lại nữa
以前的事我忘记了不要再说了


2. anh ấy tự tìm phiền phức không liên quan gì đến tôi
他自找麻烦不关我的事


3. việc của bản thân thì bản thân làm, đừng làm phiền người khác
自己的事自己做, 不要麻烦别的人


4. tôi có thể tự đi tự về, không cần bạn đưa đón
我可以自去自回,不用你接送


分享到:

顶部
11/27 12:31
首页 刷新 顶部