今 天 天 气 怎 么 样?
Thời tiết hôm nay thế nào?
星 期 一 天 气 怎 么 样?
Thời tiết ngày thứ hai thế nào?
今 天 天 气 好 吗?
Thời tiết hôm nay có đẹp không?
今 天 最 高 气 温 是 多 少?
Hôm nay nhiệt độ cao nhất là bao nhiêu?
你 看 天 气 预 报 了 吗?
Anh có xem dự báo thời tiết không?
明 天 下 雨 吗?
Ngày mai trời có mưa không?
今 天 天 气 真 好!
Thời tiết hôm nay đẹp thật!
天 气 好 极 了!
Thời tiết đẹp quá!
今 天 阳 光 明 媚。
Hôm nay trời nắng đẹp.
天 气 很 暖 和。
Tiết trời ấm áp.
今 天 天 气 不 好。
Thời tiết hôm nay xấu.
天 气 不 太 好。
Thời tiết không đẹp lắm.
最 近 天 气 真 坏!
Dạo này thời tiết chán quá!
刮 沙 尘 暴 了。
Gío thổi bụi bay mù mịt.
雨 一 夜 都 没 停。
Mưa suốt cả đêm.