1-事假:Phép nghỉ Việc riêng
2-病假:Phép Nghỉ bệnh
3-婚假:Phép nghỉ kết hôn
4-产假:Phép nghỉ thai sản
5-丧假:Phép đám tang
6-工伤假:Phép nghỉ tai nạn lao động
7-特休:Phép nghỉ đặc biệt
8-旷工:Nghỉ không phép
9-公假:Nghỉ Phép công
10-年假:Nghỉ phép năm