越南语学习网
越南语日常用语12
日期:2013-11-26 21:05  点击:3729
 1-事假:Phép nghỉ Việc riêng

 

2-病假:Phép Nghỉ bệnh

 

3-婚假:Phép nghỉ kết hôn

 

4-产假:Phép nghỉ thai sản

 

5-丧假:Phép đám tang

 

6-工伤假:Phép nghỉ tai nạn lao động

 

7-特休:Phép nghỉ đặc biệt

 

8-旷工:Nghỉ không phép

 

9-公假:Nghỉ Phép công

 

10-年假:Nghỉ phép năm


分享到:

顶部
11/30 11:44
首页 刷新 顶部