(3) 形容词或形容词性词组作补语
Người cách mạng không bao giờ ngại khổ,ngạikhó.
革命者从来不怕艰难和困苦。
Tôi không sợ nghèo,chỉ sợ dốt. 我不怕贫困,只怕愚昧。
Ít quá,sợkhông đủ. 太少了,怕不够。
Phố xá trở nên trật tự,ngăn nắp,sạch sẽ. 街道变得整齐、清洁、秩序井然。
Giàu người bằng mười giàu của. 人才多比财产多要强十倍。