补语表示形成某种性质或状态的根源
Tai họ điếc,người họ đen thuốc đạn. 他们的耳朵聋了,他们的身体被火药(硝烟) 熏黑了。
Lá cờ bay phất phới, ướt đẫm máu các chiến sĩ. 旗帜迎风飘扬,渗透了战士的鲜血。
Biển mịt mù sương. 海面上雾气弥漫。
Cuốn sách này còn thơm mùi giấy. 这本书还散发着纸香。
补语表示形成某种性质或状态的根源
Tai họ điếc,người họ đen thuốc đạn. 他们的耳朵聋了,他们的身体被火药(硝烟) 熏黑了。
Lá cờ bay phất phới, ướt đẫm máu các chiến sĩ. 旗帜迎风飘扬,渗透了战士的鲜血。
Biển mịt mù sương. 海面上雾气弥漫。
Cuốn sách này còn thơm mùi giấy. 这本书还散发着纸香。