越南语学习网
越南语定语语法7
日期:2011-07-29 21:49  点击:826

(5)  定语指处所

than Hồng Gai  鸿基煤  khí hậu Việt Nam 越南的气候   tình hình thế giới  世界形势  đường phố Bắc Kinh 北京的街道 

 

(6)  定语指时间

tình hìn hiện nay  现在的形势  giọt sương buổi sáng  早晨的露珠  kế hoạch năm nay 今年的计划  phong tục ngày xưa 古代风俗

(7)  定语指范围

việc đó那件事   người kia 那个人   làng này 这村子   hôm ấy 那天


分享到:

顶部
11/26 15:34
首页 刷新 顶部