越南语学习网
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
当前位置:
首页
>
越南语词汇
>
越南语分类词汇
>
越南语外贸词汇3
日期:
2014-05-24 20:49
点击:
1803
买方
bên mua
卖方
bên bán
数量
s
ố lượng
质量
ch
ất lượng
规格
qui cách
定单 đ
ơn đặt hà
ng
赔偿
b
ồi thường
分享到:
上一篇:
越南语外贸词汇2
下一篇:
越南语外贸词汇4
06/22 18:53