越南语学习网
越南语外贸词汇7
日期:2014-05-24 20:52  点击:1636
互惠贸易 mậu dịch tương hỗ ,buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng 
易货贸易 mậu dịch hàng đổi hàng , mậu dịch trao đổi hàng 
补偿贸易 mậu dịch bù trừ 
边境贸易 biên mậu ( mậu dịch biên giới )
中介贸易 mậu dịch qua trung gian
分享到:

顶部
08/25 09:36
首页 刷新 顶部