越南语学习网
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
当前位置:
首页
>
越南语词汇
>
越南语分类词汇
>
越南语外贸词汇8
日期:
2014-05-24 20:52
点击:
1568
海运贸易
m
ậu dịch đường biển
无形贸易
m
ậu dịch vô hì
nh
有形贸易
m
ậu dịch hữu hì
nh
过境贸易
m
ậu dịch quá
c
ảnh
自由港
c
ảng tự do
装运港
c
ảng xếp hà
ng v
ận chuyển
分享到:
上一篇:
越南语外贸词汇7
下一篇:
越南语外贸词汇9
06/22 22:55