越南语学习网
越南语外贸词汇9
日期:2014-05-24 20:53  点击:1410

出发港 cảng xuất phát
到达港 c
ảng đến
交货港 cảng giao hàng
进口港 c
ảng nhập khẩu
船籍港 cảng đăng ký ( tàu thuyền )
分享到:

顶部
06/22 22:53
首页 刷新 顶部