越南语学习网
越南语外贸词汇10
日期:2014-05-24 20:53  点击:1629
通商口岸cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại
条约口岸cửa khẩu theo hiệp ước
装货口岸của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng 
海外市场 thị trường ngoài nước 
国际市场 thị trường quốc tế 
世界市场 thị trường thế giới 
进口市场 thị trường nhập khẩu 



分享到:

顶部
06/22 23:02
首页 刷新 顶部