越南语学习网
越南语外贸词汇11
日期:2014-05-24 20:54  点击:1422

进口商品 hàg hóa nhập khẩu
进口货物 hàng nhập khẩu 
出口市场 thị trường xuất khẩu
出口商品 hàng hóa xuất khẩu
出口货物 hàng xuất khẩu


分享到:

顶部
06/22 22:57
首页 刷新 顶部