越南语学习网
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
当前位置:
首页
>
越南语词汇
>
越南语分类词汇
>
越南语外贸词汇14
日期:
2014-05-24 20:57
点击:
1356
直接进口
tr
ực tiếp nhập khẩu
间接进口
gián ti
ếp nhập khẩu
免税进口
nh
ập khẩu miễn thuế
进口商品目录
danh m
ục hà
ng hóa nh
ập khẩu
进口额
m
ức nhập khẩu
进口限额制度
ch
ế độ hạn chế nhập khẩu
分享到:
上一篇:
越南语外贸词汇14
下一篇:
越南语外贸词汇15
06/23 03:18