越南语学习网
越南语外贸词汇15
日期:2014-05-24 20:58  点击:1438

进口许可证 giấy phép nhập khẩu 
进口管制 quản lý khống chế nhập khẩu
进口值 giả trị nhập khẩu
进口总值 tổng giá trị nhập khẩu
出口项目 hạng mục xuất khẩu
出口方式 phương thức xuất khẩu


分享到:

顶部
06/23 02:56
首页 刷新 顶部