越南语学习网
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
当前位置:
首页
>
越南语词汇
>
越南语分类词汇
>
越南语外贸词汇18
日期:
2014-05-24 21:00
点击:
1503
商品价格
giá c
ả hà
ng hóa
到岸价格 giá CIF ( đ
ến cảng )
离岸价格
giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá r
ời cảng, giá
không tính phí v
ận chuyển
交货价格
giá giao hàng
优惠价格 giá
ưu đ
ãi
分享到:
上一篇:
越南语外贸词汇17
下一篇:
越南语外贸词汇19
06/23 03:08