越南语学习网
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
当前位置:
首页
>
越南语词汇
>
越南语分类词汇
>
越南语外贸词汇19
日期:
2014-05-24 21:00
点击:
1468
商品检验
ki
ểm nghiệm hà
ng hóa
进口检验 ki
ểm nghiệm nhập khẩu
商品检验证明书
phi
ếu chứng nhận kiểm nghiệm hà
ng hóa
检验合格证书
phi
ếu chững nhận kiểm nghiệm
商品检验费
l
ệ phí
ki
ểm nghiệm hà
ng hóa
双边贸易协定 hi
ệp định mậu dịch song phương
分享到:
上一篇:
越南语外贸词汇18
下一篇:
越南语外贸词汇20
06/23 02:52