越南语学习网
越南语外贸词汇19
日期:2014-05-24 21:00  点击:1468

商品检验 kiểm nghiệm hàng hóa
进口检验 ki
ểm nghiệm nhập khẩu
商品检验证明书 phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa 
检验合格证书 phiếu chững nhận kiểm nghiệm
商品检验费 lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa
双边贸易协定 hi
ệp định mậu dịch song phương


分享到:

顶部
06/23 02:52
首页 刷新 顶部