越南语学习网
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
当前位置:
首页
>
越南语词汇
>
越南语分类词汇
>
越南语外贸词汇20
日期:
2014-05-24 21:00
点击:
1469
外贸合同
h
ợp đồng ngoại thương
价格谈判 đà
m phán giá c
ả
长期定单 đơn đặt hà
ng dài h
ạn
购货合同
h
ợp đồng mua hà
ng
销售合同 h
ợp đồng tiê
u th
ụ ,hợp đồng bá
n
互惠合同 h
ợp đồng tương hỗ
分享到:
上一篇:
越南语外贸词汇19
下一篇:
越南语外贸词汇21
06/23 03:25