越南语学习网
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
当前位置:
首页
>
越南语词汇
>
越南语分类词汇
>
越南语外贸词汇21
日期:
2014-05-24 21:01
点击:
1442
丝绸定货单 đơn đặt hà
ng t
ơ lụa
合同的签定
ký k
ết hợp đồng
合同的违反
vi ph
ạm hợp đồng
合同的终止 đì
nh ch
ỉ hợp đồng
货物清单
t
ờ khai hà
ng hóa,danh sách hàng hóa
分享到:
上一篇:
越南语外贸词汇20
下一篇:
越南语外贸词汇22
06/23 03:02