越南语学习网
越南语外贸词汇22
日期:2014-05-24 21:02  点击:1629

舱单 bảng kê khai hàng hóa ,manifest
集装箱货运 v
ận chuyển hàng hóa bằng container
工厂交货 giao hàng tại xưởng
( 启运港)船边交货 giao dọc mạn tàu
船上交货 giao hàng trên tàu
仓库交货 giao hàng t
ại kho


分享到:

顶部
06/23 07:38
首页 刷新 顶部