越南语学习网
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
当前位置:
首页
>
越南语词汇
>
越南语分类词汇
>
越南语外贸词汇22
日期:
2014-05-24 21:02
点击:
1629
舱单
b
ảng kê
khai hàng hóa ,manifest
集装箱货运 v
ận chuyển hà
ng hóa b
ằng container
工厂交货
giao hàng t
ại xưởng
( 启运港
)船边交货 giao d
ọc mạn tà
u
船上交货 giao hàng trên tàu
仓库交货 giao hàng t
ại kho
分享到:
上一篇:
越南语外贸词汇21
下一篇:
越南语外贸词汇23
06/23 07:38