越南语学习网
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
当前位置:
首页
>
越南语词汇
>
越南语分类词汇
>
越南语外贸词汇25
日期:
2014-05-24 21:03
点击:
1715
(承运人的
)发货通知书;托运单 phi
ếu vận chuyển
保险单
;保单 ch
ứng nhận bảo hiểm
产地证书
;原产地证明书 ch
ứng nhận xuất xứ
( 货物
) 品质证明书 ch
ứng nhận chất lượng
装箱单
;包装清单;花色码单 danh sách đóng gói
分享到:
上一篇:
越南语外贸词汇24
下一篇:
越南语外贸词汇26
06/23 07:56