越南语学习网
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
当前位置:
首页
>
越南语词汇
>
越南语分类词汇
>
越南语外贸词汇27
日期:
2014-05-24 21:04
点击:
1597
结算货币
ti
ền đ
ã k
ết toá
n
支付方式
ph
ương thức chi trả
现金支付
chi tr
ả bằng tiền mặt
信用支付
chi tr
ả bằng tí
n d
ụng
易货支付
chi tr
ả bằng đổi hà
ng
分享到:
上一篇:
越南语外贸词汇26
下一篇:
越南语外贸词汇28
06/23 07:52