越南语学习网
越南语外贸词汇27
日期:2014-05-24 21:04  点击:1601

结算货币 tiền đã kết toán 
支付方式 phương thức chi trả
现金支付 chi trả bằng tiền mặt
信用支付 chi trả bằng tín dụng
易货支付 chi trả bằng đổi hàng


分享到:

顶部
08/25 20:41
首页 刷新 顶部