越南语学习网
越南语外贸词汇29
日期:2014-05-24 21:05  点击:1908

领事发票 hóa đơn lãnh sự
远期汇票 hối phiếu có kỳ hạn
跟单汇票 hối phiếu kèm chứng từ
发票;发单;装货清单 hóa đơn
领事签证发票 hóa đơn lãnh sự


分享到:

顶部
06/23 07:54
首页 刷新 顶部