越南语学习网
日语
韩语
德语
法语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
越南语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语
当前位置:
首页
>
越南语词汇
>
越南语分类词汇
>
越南语外贸词汇29
日期:
2014-05-24 21:05
点击:
1908
领事发票
hóa đ
ơn lãnh sự
远期汇票
h
ối phiếu có
kỳ h
ạn
跟单汇票
h
ối phiếu kè
m ch
ứng từ
发票
;发单;装货清单 hóa đ
ơn
领事签证发票
hóa đ
ơn lãnh sự
分享到:
上一篇:
越南语外贸词汇28
下一篇:
越南语外贸词汇30
06/23 07:54