越南语学习网
越南语外贸词汇30
日期:2014-05-24 21:06  点击:2786

执票人汇票;执票人票据 hi phiếu tr cho người cm phiếu
承兑;接受 chp nhn hi phiếu
背书;批单 ký hu hi phiếu
空白背书;不记名背书 ký hu đ trng
限制性背书 ký hu hn chế
分享到:

顶部
06/23 07:51
首页 刷新 顶部