无主句
(一)说明自然现象或事实情况
Rét quá,vào ngồi nhờ anh một tý. 太冷了,到你这里坐一会儿。
Nhiêu sao quá. 那么多的星星。
Sắp mưa rồi. 要下雨了。
Thôi,trưa lắm rồi. 算了,已经太晚了。
Hết cảnh đầu. 第一场完。
Thôi ,hết đường nhựa! 得,柏油路到头了!
Đến giờ rồi, đi mau lên! 到时间了,快走!
Tan học rồi. 下课了。
无主句
(一)说明自然现象或事实情况
Rét quá,vào ngồi nhờ anh một tý. 太冷了,到你这里坐一会儿。
Nhiêu sao quá. 那么多的星星。
Sắp mưa rồi. 要下雨了。
Thôi,trưa lắm rồi. 算了,已经太晚了。
Hết cảnh đầu. 第一场完。
Thôi ,hết đường nhựa! 得,柏油路到头了!
Đến giờ rồi, đi mau lên! 到时间了,快走!
Tan học rồi. 下课了。