英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 名著越语阅读 » 正文

《道德经》第二十章(越语版)

时间:2011-10-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第二十章: 絕學無憂. 唯之與阿, 相去幾何? 善之與惡, 相去若何? 人之所畏, 不可不畏. 荒兮其未央哉! 眾人熙熙, 如享太牢, 如春登臺; 我獨泊兮其未兆, 如嬰兒之未孩, 儽儽兮若無所歸. 眾
(单词翻译:双击或拖选)

 

第二十章: 絕學無憂. 唯之與阿, 相去幾何? 善之與惡, 相去若何? 人之所畏, 不可不畏. 荒兮其未央哉! 眾人熙熙, 如享太牢, 如春登臺; 我獨泊兮其未兆, 如嬰兒之未孩, 儽儽兮若無所歸. 眾人皆有餘, 而我獨若遺; 我愚人之心也哉, 沌沌兮! 俗人昭昭, 我獨昏昏; 俗人察察, 我獨悶悶, 澹兮其若海, 飂兮若無止. 眾人皆有以, 而我獨頑且鄙. 我獨異於人, 而貴食母.

Chương 20: Tuyệt học vô ưu. Duy chi dự a, tương khứ kỉ hà? Thiện chi dự ác, tương khứ nhược hà? Nhân chi sở uý, bất khả bất uý. Hoang hề kì vị ương tai! Chúng nhân hi hi, như hưởng thái lao, như xuân đăng đài. Ngã độc bạc hề kì vị triệu, như anh nhi chi vị hài. Luy luy hề nhược vô sở quy. Chúng nhân giai hữu dư, nhi ngã độc dược dư. Ngã ngu nhân chi tâm dã tai! Độn độn hề, tục nhân chiêu chiêu, ngã độc hôn hôn; tục nhân sát sát, ngã độc muộn muộn. Đạm hề, kì nhược hải; liêu hề, nhược vô chỉ. Chúng nhân giai hữu dĩ, nhi ngã độc ngoan tự bỉ. Ngã độc dị ư nhân, nhi quy thực mẫu.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 阅读


------分隔线----------------------------
栏目列表