英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 名著越语阅读 » 正文

《道德经》第四十一章(越语版)

时间:2011-10-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第四十一章: 上士聞道, 勤而行之; 中士聞道, 若存若亡; 下士聞道, 大笑之. 不笑, 不足以爲道. 故建言有之: 明道若昧, 進道若退, 夷道若纇; 上德若谷, 大白若辱, 廣德若不足, 建德若偷,
(单词翻译:双击或拖选)

 

第四十一章: 上士聞道, 勤而行之; 中士聞道, 若存若亡; 下士聞道, 大笑之. 不笑, 不足以爲道. 故建言有之: 明道若昧, 進道若退, 夷道若纇; 上德若谷, 大白若辱, 廣德若不足, 建德若偷, 質德若渝. 大方無隅, 大器晚成, 大音希聲; 大象無形, 道隱無名. 夫唯道, 善貸且成.

Chương 41: Thượng sĩ văn Đạo, cần nhi hành chi. Trung sĩ văn Đạo, nhược tồn nhược vong; hạ sĩ văn Đạo, đại tiếu chi. Bất tiếu, bất túc dĩ vi đạo. Cố kiến ngôn hữu chi: Minh Đạo nhược muội; tiến Đạo nhược thoái; di Đạo nhược loại; thượng Đức nhược cốc; đại bạch nhược nhục; quảng Đức nhược bất túc; kiến Đức nhược nhu; chất chân nhược du. Đại phương vô ngung; đại khí vãn thành; đại âm hi thanh; đại tượng vô hình; đạo ẩn vô danh. Phù duy Đạo, thiện thải khả thành.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 阅读


------分隔线----------------------------
栏目列表