有典谟,有训诰
Hữu Điển, Mô Hữu Huấn Cáo
Có (thiên) Điển, Mô, Có (thiên) Huấn, Cáo
有誓命,书之奥
Hữu Thệ, Mệnh, Thơ chi áo.
Có (thiên) Thệ, Mệnh, Thơ (của) nghĩa sâu.
有典谟,有训诰
Hữu Điển, Mô Hữu Huấn Cáo
Có (thiên) Điển, Mô, Có (thiên) Huấn, Cáo
有誓命,书之奥
Hữu Thệ, Mệnh, Thơ chi áo.
Có (thiên) Thệ, Mệnh, Thơ (của) nghĩa sâu.