英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 名著越语阅读 » 正文

越语版:《 茶花女》 第六章(1)

时间:2021-08-15来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Ti gặp Acmn đang nằm trn giường. Thấy ti, anh ta đưa bn tay nng hổi bắt tay ti.- Anh bị sốtti ni.- Sẽ khng
(单词翻译:双击或拖选)
 Tôi gặp Acmân đang nằm trên giường. Thấy tôi, anh ta đưa bàn tay nóng hổi bắt tay tôi.

- Anh bị sốt – tôi nói.

- Sẽ không sao cả. Đây chỉ là sự mệt mỏi do một chuyến đi đường quá gấp.

- Anh đến nhà cô em gái của Macgơrit?

- Phải. Ai nói cho anh biết thế?

- Tôi biết. Anh có được thoả mãn điều anh yêu cầu không?

- Vâng, nhưng ai đã cho anh biết về chuyến đi và mục đích của tôi trong chuyến đi đó?

- Người làm vườn ở nghĩa trang.

- Anh đã thấy ngôi mộ?

Tôi lo ngại không dám trả lời. Bởi vì giọng nói chứng tỏ người nói ra câu đó đang sẵn sàng bị cuốn vào nỗi xúc động mà trước đây tôi đã có lần chứng kiến. Và một thời gian dài, cứ mỗi lần nghĩ đến hoặc nghe người khác gợi lại niềm đau thương cũ, sự xúc động ấy lại nổi lên giằng xé đau đớn trong anh.

Vì thế, tôi chỉ gật đầu.

- Ông ấy chăm sóc ngôi mộ tốt chứ? – Acmân hỏi tiếp. Hai dòng lệ lớn lăn dài trên mà người bệnh. Anh ta cố ý quay đầu để giấu đi. Tôi làm vẻ như không để ý đến và cố gắng đổi hướng câu chuyện.

- Như thế anh đi cách đây đã ba tuần rồi? – Tôi nói. Acmân đưa tay lên mắt và trả lời:

- Ba tuần đúng.

- Chuyến đi của anh khá lâu.

- Ồ! Tôi không đi liên tục được. Tôi đã đau hết mười lăm ngày. Nếu không tôi đã trở về lâu rồi. Vừa đến nơi, tôi đã bị sốt, và bắt buộc phải nằm mãi trong phòng.

- Và anh đã trở về đây, khi chưa lành hẳn.

- Nếu tôi ở lại thêm tám ngày nữa, có lẽ tôi đã chết rồi.

- Nhưng giờ đây, anh đã về, anh phải lo chữa trị đi. Bạn bè anh sẽ đến thăm. Tôi là người đầu tiên nếu được anh cho phép.

- Trong hai giờ nữa tôi sẽ dậy được.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表