英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 名著越语阅读 » 正文

越语版:《 茶花女》 第十三章(4)

时间:2021-08-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:- Khng đ chấm dứt rồiPruđăng đpTi đ cho anh ta một bi lun l v anh ta hứa sẽ ngoan hơn.- Qu ho lắm!Ngoimuốn
(单词翻译:双击或拖选)
 - Không đã chấm dứt rồi – Pruđăng đáp – Tôi đã cho anh ta một bài luân lý và anh ta hứa sẽ ngoan hơn.

- Quý hoá lắm!

Ngoài ý muốn, tôi đưa mắt nhìn lên giường nàng. Không có gì xáo động cả. Còn Macgơrit, nàng đã choàng vào người cái áo khoác màu trắng rồi. Chúng tôi ngồi vào bàn.

Duyên dáng, dịu dàng, cởi mở, Macgơrit có tất cả. Thỉnh thoảng tôi tự thấy mình bắt buộc phải hiểu rằng tôi không có quyền đòi hỏi nơi nàng cái gì khác, rằng nhiều người sẽ cảm thấy sung sướng nếu được ở địa vị tôi. Và như người chăn chiên của Vyyếtgin, tôi chỉ việc vui hưởng những giờ nhàn rỗi mà một người thần linh, hay đúng hơn, một nữ thần, đã đem lại cho tôi.

Tôi cố gắng đem thực hành những lý thuyết của Pruđăng và cũng vui vẻ như hai người bạn gái của tôi. Nhưng những điều mà ở hai người bạn gái này là tự nhiên, thì nơi tôi, lại là sự cố gắng, và cái cười gượng ép của tôi, mà các cô hiểu lầm là thành thực, đang đi sát bên những giọt lệ. Cuối cùng bữa ăn tối chấm dứt. Tôi ở lại một mình với Macgơrit. Theo thói quen, nàng đến ngồi trên tấm thảm trước lò sưởi và nhìn ngọn lửa trong lò với một vẻ buồn bã.

Nàng suy tư. Về điều gì? Tôi không hiểu. Tôi nhìn nàng thương cảm và gần như sợi hãi ngĩ đến điều tôi sẵn sàng đau đớn thay cho nàng.

- Anh biết em đang nghĩ gì không?

- Không.

- Về một sự sắp đặt mà em đã tìm thấy.

- Sắp đặt về cái gì?

- Em không thể nói cho anh biết được. Nhưng em có thể cho anh biết kết quả. Kết quả là từ đây đến một tháng nữa, em sẽ được tự do. Em không còn nợ nần gì cả. Và chúng ta sẽ được cùng đi nghỉ mùa hè ở thôn quê.

- Em không thể cho anh biết em đã làm như thế nào à?

- Không. Chỉ cần anh thương em như em đã thương anh, và mọi sự sẽ tốt đẹp hơn.

- Chỉ mình em tìm được sự sắp đặt đó?

- Vâng.

- Và sẽ thực hiện một mình?

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表