英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 名著越语阅读 » 正文

越语版:《 茶花女》 第十五章(1)

时间:2021-08-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Đ gần một giờ rồi, Jdp v ti đang sửa soạn cho mọi việc cho chuyến đi th c người gọi chung dữ dội trướ
(单词翻译:双击或拖选)
 Đã gần một giờ rồi, Jôdép và tôi đang sửa soạn cho mọi việc cho chuyến đi thì có người gọi chuông dữ dội trước cửa.

- Có mở cửa không? – Jôdép hỏi tôi.

- Cứ mở cửa đi – tôi bảo, và tự hỏi không biết ai giờ này còn đến nhà tôi. Tôi không dám tin đó là Macgơrit.

- Thưa ông – Jôdép vừa vào vừa nói – có hai người đàn bà.

- Chúng tôi đây, Acmân - một giọng nói vang lên và tôi hiểu ngay đó là tiếng Pruđăng. Tôi bước ra khỏi phòng.

Pruđăng đang đứng nhìn những đồ vật trong phòng khách. Macgơrit ngồi trên ghế dài trầm tư. Tôi bước vào, đi đến bên nàng. Tôi quỳ xuống. Tôi cầm lấy hai bàn tay nàng và rất xúc động: "Tha lỗi cho anh!".

Nàng ôm hôn lên trán tôi, nói:

- Thế là đã ba lần em tha lỗi cho anh.

- Anh đang chuẩn bị sáng mai đi.

- Thế thì cuộc viếng thăm của em có thể thay đổi quyết định của anh chăng? Em đến đây không phải để ngăn cản không cho anh rời Paris. Em đến đây, bởi vì suốt ngày em không có thì giờ trả lời anh. Và em không muốn để anh nghĩ rằng em đã giận anh. Chị Pruđăng không muốn em đến. Có thể em sẽ phá rối anh.

- Em phá rối anh ư, Macgơrit? Bằng cách nào?

- Ôi trời! Anh có thế có một người đàn bà trong nhà – Pruđăng đáp- nếu hai người khác đến nữa thì chắc làm phiền.

Trong lúc Pruđăng nhận xét như thế, Macgơrit nhìn tôi một cách chăm chú.

- Chị Pruđăng thân mến – tôi đáp - chị không hiểu chị vừa nói gì sao?

- Căn phòng này trông xinh lắm – Pruđăng nói - Thế người ta có thể xem phòng ngủ được không?

- Được chứ!

Pruđăng đi vào phòng ngủ của tôi. Không phải để thăm phòng, nhưng để xoá bỏ cái dại dột chị vừa nói ra. Và để chúng tôi lại một mình, tôi và Macgơrit.

- Tại sao em lại đem Pruđăng đến đây?

- tôi hỏi.

- Bởi vì chị ta cùng đi xem hát với em, và để lúc ra về có người đi với em.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表