英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 名著越语阅读 » 正文

越语版:《战争与和平》第一部 第十四章(1)

时间:2021-10-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Khi hai mẹ con Anna Mikhailovna đ ln xe đến nh b tước Kuril Vladimirovich Bezukhov, một mnh b tước phu nhn Roxt
(单词翻译:双击或拖选)
 Khi hai mẹ con Anna Mikhailovna đã lên xe đến nhà bá tước Kuril Vladimirovich Bezukhov, một mình bá tước phu nhân Roxtova ngồi im lặng hồi lâu, thỉnh thoảng lại đưa khăn lên thấm nước mắt.

Cuối cùng phu nhân rung chuông gọi gia nhân. Mấy phút sau một người đầy tớ gái đến.

- Cô làm sao thế - phu nhân gắt người đầy tớ gái đã đến chậm. - Cô không muốn làm việc nữa sao? Nếu vậy tôi sẽ tìm cho cô một chỗ khác.

Bá tước phu nhân buồn bực vì cảnh nghèo túng tủi nhục của người bạn gái cho nên sinh ra gắt gỏng, mà hễ khi nào gắt gỏng thì phu nhân cũng gọi đầy tớ gái bằng "cô" như vậy.

- Con xin bà lớn tha lỗi - người đầy tớ gái nói.

- Cô mời bá tước đến đây cho tôi.

Bá tước đến gặp vợ, dáng đi nhún nhẩy và vẻ hơi rụt rè như người có lỗi - đó là một vẻ mặt mà bá tước vẫn thường có.

- Chà, bá tước phu nhân ơi! Món chim ri xào rượt Mađerơ chiều nay thật là tuyệt, mình ạ. Tôi có nếm thử; tôi mua thằng Tarax(1) một nghìn rúp thật cũng không uổng. Đáng tiền lắm.

Bá tước ngồi xuống cạnh vợ, khuỷu tay chống xuống đầu gối có vẻ hiên ngang, hai bàn tay vò đầu làm mớ tóc hoa râm rối xù lên.

- Bá tước phu nhân gọi tôi có việc gì thế?

- Thế này, mình ạ, kìa cái vết gì thế kia? - Bá tước phu nhân chỉ vào chiếc áo gi-lê của chồng - Chắc lại món chim xào chứ gì, - phu nhân mỉm cười nói thêm - Thế này nhé: tôi cần ít tiền.

Gương mặt phu nhân đượm buồn.

- Chà, bá tước phu nhân của tôi... - bá tước vừa nói vừa loay hoay móc túi tìm ví tiền.

- Bá tước ạ, tôi cần nhiều tiền cơ, tôi cần năm trăm rúp - Nói đoạn phu nhân lấy chiếc khăn tay nhiễu lau áo gi-lê cho chồng.

- Có ngay, có ngay đây ạ. Này, có ai đấy không nhỉ? - Bá tước cất tiếng gọi to với cái giọng của những người có thể tin chắc rằng những người được mình gọi sẽ lập tức cắm đầu chạy đến - Gọi Mityenka lại cho ta nhé!

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表