英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语语法:第六章 6.1 日期:2017-06-28 点击:771

    CHƯƠNG 6. DẤU CÂU TRONG TIẾNG VIỆT (2 tiết)6.1. Tc dụng của dấu cuDấu cu l phương tiện ngữ php dn......

  • 越南语语法:第五章 BÀI TẬP 日期:2017-06-28 点击:825

    CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP1. Trnh by cc thnh phần chnh của cu.2. Trnh by cc thnh phần phụ của cu. ......

  • 越南语语法:第五章 5.3.3.2 日期:2017-06-28 点击:553

    5.3.3.2. Phn loại(Xem ti liệu [2, tr.204-214])a) Cu ghp đẳng lậpL cu ghp c hai vế cu, cc vế c quan hệ bnh đ......

  • 越南语语法:第五章 5.3.3 日期:2017-06-28 点击:436

    5.3.3. Cc kiểu cu ghp5.3.3.1. Khi niệmCu ghp l cu được lm thnh từ hai cụm chủ vị trở ln, mỗi cụmchủ vị ......

  • 越南语语法:第五章 5.3.2.2 日期:2017-06-27 点击:423

    5.3.2.2. Phn loạia) Cu phức chủ ngữL cu phức c chủ ngữ của nng cốt cu l một kết cấu chủ vị.V dụ: - Mỹ......

  • 越南语语法:第五章 5.3.2 日期:2017-06-27 点击:493

    5.3.2. Cc kiểu cu phức5.3.2.1. Khi niệmCu phức thnh phần l cu c từ hai kết cấu chủ vị trở ln, trong đchỉ......

  • 越南语语法:第五章 5.3.1.3 日期:2017-06-27 点击:525

    5.3.1.3. Cc dưới bậcCu dưới bậc l một cu tương đương bộ phận của một cu no đ lncận hữu quan đượ......

  • 越南语语法:第五章 5.3.1.2 日期:2017-06-27 点击:817

    5.3.1.2. Cu đơn đặc biệtCu đơn đặc biệt l kiến trc c một trung tm c php chnh (c thểc thm cc thnh phần n......

  • 越南语语法:第五章 5.3.1 日期:2017-06-27 点击:1559

    5.3.1. Cc kiểu cu đơn5.3.1.1. Cu đơn bnh thườngCu đơn bnh thường l cu được tạo nn bởi một kết cấu ......

  • 越南语语法:第五章 5.3 日期:2017-06-27 点击:391

    5.3. Phn loại cuHiện nay c 3 hướngkiến chnh trong phn loại cu tiếng Việt:(1) Chia cu thnh cu đơn v cu ghp. ......

  • 越南语语法:第五章 5.2.2.5 日期:2017-06-27 点击:368

    5.2.2.5. Lin ngữLin ngữ l thnh phần biệt lập, khng nằm trong cấu trc c php cơbản của cu, thường đứng tr......

  • 越南语语法:第五章 5.2.2.4 日期:2017-06-27 点击:358

    5.2.2.4. Giải ngữGiải ngữ l bộ phận chm xen, nằm ngoi cấu trc c php của cu,dng để ch giải thm một kha c......

  • 越南语语法:第五章 5.2.2.3 日期:2017-06-27 点击:603

    5.2.2.3. Tnh thi ngữTnh thi ngữ l thnh phần phụ nhằm bổ sungnghĩa tnh thi chocu, n biểu thị thi độ, sự đ......

  • 越南语语法:第五章 5.2.2.2 日期:2017-06-27 点击:356

    5.2.2.2. Đề ngữĐề ngữ l thnh phần phụ của cu được dng để nu ln một vật, mộtđối tượng, một nội ......

  • 越南语语法:第五章 5.2.2.1 日期:2017-06-27 点击:427

    5.2.2.1. Trạng ngữTrạng ngữ l thnh phần phụ của cu thường dng để bổ sungnghĩacho nng cốt cu về: địa ......

  • 越南语语法:第五章 5.2.2 日期:2017-06-27 点击:365

    5.2.2. Thnh phần phụ của cuThnh phần phụ của cu hay cn gọi l thnh phần ngoi nng cốt cu.Đy l thnh phần ngữ......

  • 越南语语法:第五章 5.2.1.2 日期:2017-06-27 点击:376

    5.2.1.2. Vị ngữVị ngữ l một trong hai thnh phần chnh của cu, c quan hệ qua lạivới thnh phần chủ ngữ, nu ......

  • 越南语语法:第五章 5.2.1.1 日期:2017-06-27 点击:378

    5.2. Thnh phần cu5.2.1. Thnh phần chnh của cu5.2.1.1 Chủ ngữTrong cc ti liệu ngữ php tiếng Việt, khi niệm c......

  • 越南语语法:第五章 5.1.2 日期:2017-06-27 点击:408

    5.1.2. Đặc điểm của cu- Tnh độc lập về mặt ngữ php.- Cu bao giờ cũng c một ngữ điệu km theo nhất đ......

  • 越南语语法:第五章 5.1 日期:2017-06-27 点击:387

    CHƯƠNG 5. CÂU TIẾNG VIỆT (9 tiết)5.1. Khi qut về cu5.1.1. Khi niệm cuCu l đơn vị của nghin cứu ngn ......

 «上一页   1   2   …   3   4   …   5   6   下一页»   共102条/6页 
栏目列表