应在骑士墓里是不是圆球不见了?Lẽ ra phải c trn mồ Ta đang tm quả cầu ? 或许,看那边C thể. Đằng ny ny. Xem đ......
个人在盔甲外穿着外罩người mặc o chong trn o gip. 个人穿着长袍v người mặc o thụng di đến chn. 个人拿着剑ngư......
有人说隐修会在等待耶稣后裔的出现C người ni họ vẫn chờ người kế thừa cuối cng tiết lộ thn phận... ...这种......
救命啊Cứu với! 这是很久以前的事了Việc ấy xảy ra lu lắm rồi. 哦,罗伯特No, Robert ny. 毕竟人们很难摆脱过去的阴......
他还是个孩子的时候小罗伯特掉进了一个井里Lc cn b, Robert đ ng xuống giếng. 你那时多大?Lc đ anh mấy tuổi? 岁tuổ......
- 所以,如果出了什么问题- 是的,我知道,我知道-Nn...nếu c g trục trặc... -Vng, ti biết, ti biết. 这个组织并不存......
这是我的荣幸Ti rất hn hạnh. 等你到了伦敦,我就会有圣杯了Khi Ngi đến Lun đn, ti sẽ c Chn Thnh trong tay. - 就是......
大家都好么?Mọi người ổn chứ? 要饼干?Dng bnh quy khng? 他们没发现么?Họ khng đểg sao? 你没发现,人很少注意到......
如果你非要阻止Nếu anh cần bắt chng tiđến thế就朝我开枪吧th anh cứ việc bắn đi cho xong.你可以先杀了他Bắn a......
难道是我以前抽大麻被发现了?Bắt ti vi tội danh bun maty đ c phải khng?先生,法国警方说你飞机上有通缉犯Thưa ng, C......
我发现他们了,塔台让飞机降落,停在停机坪上Thp canh, thấy họ rồi. HyBảo họ hạ cnh v giữ ở sn bay!- 包围他们- ......
我发现他们了,塔台让飞机降落,停在停机坪上Thp canh, thấy họ rồi. HyBảo họ hạ cnh v giữ ở sn bay!- 包围他们- ......
他责令我去阻止罗伯特兰登Ngi bảo ti phải bắt giữRobert Langdon.告诉我,科莱,我让谁失望了?Ni đi, Collet, ti đ p......
你知道我是天主事工会的成员吧Anh biết ti theo Opus Dei chứ?是的Biết.我们教派的一个主教打电话给我gim mục đ gọi đ......
圣殿教堂亲爱的,请让一下Nh thờ Temple..Xin lỗi c em,我和罗杰必须讨论一下改变航线的问题了Roger v ti phải bn đếnvi......
也就是圣杯...Chn Thnh...最终消失在历史长河đ chm mất trong bng tốicủa thời gian.你在干吗?Anh lm g đ?在庄园里,......
勇敢的人们宣誓守护她Những người can đảmthề quyết bảo vệ b.为了表示对她石棺的崇敬Tn thờ o quan của b...他们......
请给我飞行计划Ti cần lịch bay!你这个混蛋Đồ khốn kiếp!不是crossKhng phải 'thập gi'spear吗?Gio chăn......
但我不会让你一个人面对这个的Nhưng ti sẽ khng bỏ rơi csau tất cả những điều ny那就是两个木偶V by giờ l hai c......
他就是信得太认真才会被杀Ông ấy coi trọng n đến nỗi đ bị m st.不是他,是你Khng phải ng ấy, m l c đ他是......