Tôi sẽ đi ăn trưa phút
còn cô có phút.
当然不是
我有二十分钟吃午饭,你只有十五分钟
- Khi tôi quay lại, cô có thể đi
- Được rồi.
我回来后,你就能去了
好的
Cô ấy mặc đồ gì vậy?
她穿的是什么啊?
Váy của bà ngoại cô ấy.
她外婆的裙子
Hmm. Bắp sô đơ à.
嗯,粟米海鲜汤
Đó là một lựa chọn thú vị.
有趣的口味