00:48:10.040 --> 00:48:10.927
Đại Quốc tướng
代国相
675
00:48:11.080 --> 00:48:11.956
Báo đi
你报
676
00:48:13.800 --> 00:48:13.936
Dạ
诺
677
00:48:16.040 --> 00:48:18.588
Tên thần dưới quuyền Thúc
678
00:48:18.640 --> 00:48:19.595
Đã trốn khỏi Bỉ Ấp
已逃出后吕邑